Có 2 kết quả:

暗淡 àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ黯淡 àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ

1/2

àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tối tăm, u ám, ảm đạm

Từ điển Trung-Anh

(1) dark
(2) dim (light)
(3) dull (color)
(4) drab
(5) (fig.) gloomy
(6) bleak

àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ảm đạm, u tối, mờ nhạt

Từ điển Trung-Anh

variant of 暗淡[an4 dan4]