Có 2 kết quả:
暗淡 àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ • 黯淡 àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tối tăm, u ám, ảm đạm
Từ điển Trung-Anh
(1) dark
(2) dim (light)
(3) dull (color)
(4) drab
(5) (fig.) gloomy
(6) bleak
(2) dim (light)
(3) dull (color)
(4) drab
(5) (fig.) gloomy
(6) bleak
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ảm đạm, u tối, mờ nhạt
Từ điển Trung-Anh
variant of 暗淡[an4 dan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0